--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nổi loạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nổi loạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nổi loạn
+
Rebel, revolt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nổi loạn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nổi loạn"
:
nổi loạn
nội loạn
Những từ có chứa
"nổi loạn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rebel
disorder
helter-skelter
troublous
denomination
volley
scorcher
confusion
rebellion
rejection
more...
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
nổi loạn
:
Rebel, revolt
+
động dụng
:
Use in emergencyCó sẵn cái đèn pin đề phồng khi động dụngTo keep a torch ready for emergency use (when the need arises)
+
đoài
:
The eight-sign figuge
+
ride
:
sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...)to go for ride đi chơi bằng ngựa...a ride on one's bicycle đi chơi bằng xe đạp
+
đánh đuổi
:
to drive off (away) ; to exped